--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gauze bandage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue